Có 2 kết quả:
頤性養壽 yí xìng yǎng shòu ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄕㄡˋ • 颐性养寿 yí xìng yǎng shòu ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄕㄡˋ
yí xìng yǎng shòu ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take care of one's spirit and keep fit (idiom)
Bình luận 0
yí xìng yǎng shòu ㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˇ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take care of one's spirit and keep fit (idiom)
Bình luận 0